Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trường thọ



adj
long-lived

[trường thọ]
như sống lâu
cây trường thọ
jonquil


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.